Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有的放矢

Pinyin: yǒu de fàng shǐ

Meanings: To act with purpose and efficiency, to aim precisely., Có mục tiêu rõ ràng, làm việc gì có trọng tâm và hiệu quả.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 月, 𠂇, 勺, 白, 攵, 方, 大, 𠂉

Grammar: Thường dùng để miêu tả cách làm việc hiệu quả và có mục đích.

Example: 做事要有的放矢。

Example pinyin: zuò shì yào yǒu dì fàng shǐ 。

Tiếng Việt: Làm việc gì cũng cần có mục tiêu rõ ràng.

有的放矢
yǒu de fàng shǐ
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có mục tiêu rõ ràng, làm việc gì có trọng tâm và hiệu quả.

To act with purpose and efficiency, to aim precisely.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有的放矢 (yǒu de fàng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung