Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有理

Pinyin: yǒu lǐ

Meanings: Reasonable; justified; makes sense., Có lý, hợp lý, đúng đắn., ①有道理。[例]有理、有利、有节。*②只包括加减乘除和有尽倍数的;不含有不尽根的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 𠂇, 王, 里

Chinese meaning: ①有道理。[例]有理、有利、有节。*②只包括加减乘除和有尽倍数的;不含有不尽根的。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho câu. Thường đứng sau động từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 你说的有理。

Example pinyin: nǐ shuō de yǒu lǐ 。

Tiếng Việt: Những gì bạn nói rất hợp lý.

有理 - yǒu lǐ
有理
yǒu lǐ

📷 Biểu ngữ phiếu giảm giá màu trắng với từ hợp lý từ máy trên nền màu xanh lam

有理
yǒu lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có lý, hợp lý, đúng đắn.

Reasonable; justified; makes sense.

有道理。有理、有利、有节

只包括加减乘除和有尽倍数的;不含有不尽根的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...