Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有理方程
Pinyin: yǒu lǐ fāng chéng
Meanings: Phương trình hữu tỉ (trong toán học)., Rational equation (in mathematics)., ①分式方程式和代数方程式的合称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 𠂇, 王, 里, 丿, 亠, 𠃌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①分式方程式和代数方程式的合称。
Grammar: Danh từ kép chuyên ngành toán học. Gồm '有理' (hữu tỉ) và '方程' (phương trình).
Example: 解这个有理方程需要一些技巧。
Example pinyin: jiě zhè ge yǒu lǐ fāng chéng xū yào yì xiē jì qiǎo 。
Tiếng Việt: Giải phương trình hữu tỉ này đòi hỏi một số kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương trình hữu tỉ (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Rational equation (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分式方程式和代数方程式的合称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế