Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有点儿
Pinyin: yǒu diǎn er
Meanings: Một chút, hơi (dùng để diễn tả mức độ nhẹ của tính chất)., A little, somewhat (used to express a mild degree of quality).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 𠂇, 占, 灬, 丿, 乚
Grammar: Thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để diễn đạt mức độ nhẹ hơn.
Example: 今天的天气有点儿冷。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì yǒu diǎn er lěng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, hơi (dùng để diễn tả mức độ nhẹ của tính chất).
Nghĩa phụ
English
A little, somewhat (used to express a mild degree of quality).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế