Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有没有
Pinyin: yǒu méi yǒu
Meanings: Whether or not something exists (used to ask about existence)., Có hay không (dùng để hỏi về sự tồn tại của ai/cái gì)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 月, 𠂇, 殳, 氵
Grammar: Dùng trong câu hỏi, thường đứng ở đầu hoặc giữa câu. Có thể thay thế bằng '是否' trong văn viết.
Example: 你有没有时间?
Example pinyin: nǐ yǒu méi yǒu shí jiān ?
Tiếng Việt: Bạn có thời gian không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hay không (dùng để hỏi về sự tồn tại của ai/cái gì)
Nghĩa phụ
English
Whether or not something exists (used to ask about existence).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế