Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有根

Pinyin: yǒu gēn

Meanings: To have roots or a solid foundation., Có gốc rễ, có nguồn gốc hoặc cơ sở vững chắc, ①根基厚实,有根底。[例]工作能不能干得了,她心里有根。[例]有根据。[例]姑娘听他说得有根,也就信了。*②有来头;有依恃。[例]这个人有根,不可小看他。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 𠂇, 木, 艮

Chinese meaning: ①根基厚实,有根底。[例]工作能不能干得了,她心里有根。[例]有根据。[例]姑娘听他说得有根,也就信了。*②有来头;有依恃。[例]这个人有根,不可小看他。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 这种植物有根,所以生长得很好。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù yǒu gēn , suǒ yǐ shēng zhǎng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại cây này có gốc rễ nên phát triển rất tốt.

有根
yǒu gēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có gốc rễ, có nguồn gốc hoặc cơ sở vững chắc

To have roots or a solid foundation.

根基厚实,有根底。工作能不能干得了,她心里有根。有根据。姑娘听他说得有根,也就信了

有来头;有依恃。这个人有根,不可小看他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有根 (yǒu gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung