Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有条不紊

Pinyin: yǒu tiáo bù wěn

Meanings: Methodical and organized, not chaotic., Trật tự và có tổ chức, không rối loạn, ①形容做事、说话有条有理,丝毫不乱。[例]若网在纲,有条而不紊。——《书·盘庚上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 月, 𠂇, 夂, 朩, 一, 文, 糸

Chinese meaning: ①形容做事、说话有条有理,丝毫不乱。[例]若网在纲,有条而不紊。——《书·盘庚上》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cách thức làm việc hoặc xử lý tình huống.

Example: 他的工作总是有条不紊。

Example pinyin: tā de gōng zuò zǒng shì yǒu tiáo bù wěn 。

Tiếng Việt: Công việc của anh ấy luôn trật tự và có tổ chức.

有条不紊
yǒu tiáo bù wěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trật tự và có tổ chức, không rối loạn

Methodical and organized, not chaotic.

形容做事、说话有条有理,丝毫不乱。若网在纲,有条而不紊。——《书·盘庚上》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...