Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有机
Pinyin: yǒu jī
Meanings: Organic, relating to compounds containing carbon and of natural origin., Hữu cơ, liên quan đến hợp chất chứa carbon và có nguồn gốc tự nhiên, ①含碳的,尤指其中氢原子连接到碳原子上的化合物的。[例]有机溶剂。*②事物的各部分互相关连协调而不可分,就像一个生物体那样。[例]有机联系。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 几, 木
Chinese meaning: ①含碳的,尤指其中氢原子连接到碳原子上的化合物的。[例]有机溶剂。*②事物的各部分互相关连协调而不可分,就像一个生物体那样。[例]有机联系。
Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả một đối tượng liên quan đến khái niệm 'hữu cơ' (ví dụ thực phẩm sạch, không hóa chất). Có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau như: 有机食品 (thực phẩm hữu cơ), 有机农业 (nông nghiệp hữu cơ).
Example: 这种蔬菜是有机的。
Example pinyin: zhè zhǒng shū cài shì yǒu jī de 。
Tiếng Việt: Loại rau này là hữu cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hữu cơ, liên quan đến hợp chất chứa carbon và có nguồn gốc tự nhiên
Nghĩa phụ
English
Organic, relating to compounds containing carbon and of natural origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含碳的,尤指其中氢原子连接到碳原子上的化合物的。有机溶剂
事物的各部分互相关连协调而不可分,就像一个生物体那样。有机联系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!