Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有机合成
Pinyin: yǒu jī hé chéng
Meanings: Organic synthesis (related to chemistry)., Tổng hợp hữu cơ (liên quan đến hóa học), ①利用化学合成方法把简单的有机物或无机物制成复杂的有机物,如合成橡胶,合成纤维。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 月, 𠂇, 几, 木, 亼, 口, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①利用化学合成方法把简单的有机物或无机物制成复杂的有机物,如合成橡胶,合成纤维。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành hóa học.
Example: 科学家正在进行一项新的有机合成实验。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài jìn xíng yí xiàng xīn de yǒu jī hé chéng shí yàn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tiến hành một thí nghiệm tổng hợp hữu cơ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp hữu cơ (liên quan đến hóa học)
Nghĩa phụ
English
Organic synthesis (related to chemistry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用化学合成方法把简单的有机物或无机物制成复杂的有机物,如合成橡胶,合成纤维
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế