Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有机可乘

Pinyin: yǒu jī kě chéng

Meanings: Có cơ hội để lợi dụng, có sơ hở để khai thác, There is an opportunity to exploit or take advantage of., ①有机会可趁,有空子可钻。[例]闻之窃喜其有机可乘。——《聊斋志异》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 月, 𠂇, 几, 木, 丁, 口, 北, 禾

Chinese meaning: ①有机会可趁,有空子可钻。[例]闻之窃喜其有机可乘。——《聊斋志异》。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng khi nói về tình thế mà có thể tận dụng lợi thế hoặc điểm yếu của đối phương. Cấu trúc này cố định, không thay đổi trật tự từ.

Example: 敌人给我们有机可乘。

Example pinyin: dí rén gěi wǒ men yǒu jī kě chéng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã tạo cho chúng ta có cơ hội để lợi dụng.

有机可乘
yǒu jī kě chéng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cơ hội để lợi dụng, có sơ hở để khai thác

There is an opportunity to exploit or take advantage of.

有机会可趁,有空子可钻。闻之窃喜其有机可乘。——《聊斋志异》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...