Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有机化学

Pinyin: yǒu jī huà xué

Meanings: Organic chemistry, the branch of chemistry studying organic compounds., Hóa học hữu cơ, ngành hóa học nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ, ①化学的一个分支,主要论述烃类及其衍生物的化学。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 月, 𠂇, 几, 木, 亻, 𠤎, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①化学的一个分支,主要论述烃类及其衍生物的化学。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm hai phần: 有机 (hữu cơ) + 化学 (hóa học). Thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành khoa học.

Example: 我对有机化学很感兴趣。

Example pinyin: wǒ duì yǒu jī huà xué hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Tôi rất quan tâm đến hóa học hữu cơ.

有机化学
yǒu jī huà xué
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa học hữu cơ, ngành hóa học nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ

Organic chemistry, the branch of chemistry studying organic compounds.

化学的一个分支,主要论述烃类及其衍生物的化学

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有机化学 (yǒu jī huà xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung