Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有朝一日
Pinyin: yǒu zhāo yī rì
Meanings: One day, someday in the future., Một ngày nào đó, đến một lúc nào đó trong tương lai, ①即有那么一天。[例]有朝一日,我得比她还开通,才能挣上饭吃。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 𠂇, 𠦝, 一, 日
Chinese meaning: ①即有那么一天。[例]有朝一日,我得比她还开通,才能挣上饭吃。
Grammar: Trạng từ thời gian, dùng để diễn tả một sự kiện hay mong muốn có thể xảy ra trong tương lai không xác định.
Example: 有朝一日我会成为一名医生。
Example pinyin: yǒu cháo yí rì wǒ huì chéng wéi yì míng yī shēng 。
Tiếng Việt: Một ngày nào đó tôi sẽ trở thành bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày nào đó, đến một lúc nào đó trong tương lai
Nghĩa phụ
English
One day, someday in the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即有那么一天。有朝一日,我得比她还开通,才能挣上饭吃
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế