Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有望
Pinyin: yǒu wàng
Meanings: Hopeful, promising., Có hy vọng, có triển vọng đạt được điều gì đó, ①有可能性,有希望。[例]胜利有望。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 𠂇, 亡, 王
Chinese meaning: ①有可能性,有希望。[例]胜利有望。
Grammar: Thường đứng trước một mệnh đề để bổ nghĩa cho tính khả quan của sự việc. Ví dụ: 有望成功 (có hy vọng thành công).
Example: 他有望考上大学。
Example pinyin: tā yǒu wàng kǎo shàng dà xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy có hy vọng thi đỗ vào đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hy vọng, có triển vọng đạt được điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Hopeful, promising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有可能性,有希望。胜利有望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!