Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有救
Pinyin: yǒu jiù
Meanings: Can be saved, there is hope., Có thể cứu chữa, có hy vọng, ①还来得及抢救、挽救或补救。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 𠂇, 攵, 求
Chinese meaning: ①还来得及抢救、挽救或补救。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc liên quan đến vấn đề sinh mạng.
Example: 病人还有救。
Example pinyin: bìng rén hái yǒu jiù 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân vẫn còn có thể cứu chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể cứu chữa, có hy vọng
Nghĩa phụ
English
Can be saved, there is hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
还来得及抢救、挽救或补救
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!