Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有效
Pinyin: yǒu xiào
Meanings: Effective, having an effect., Hiệu quả, có tác dụng, ①有成效,有效果。[例]未必有效。[例]有效力。[例]有效期。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠂇, 交, 攵
Chinese meaning: ①有成效,有效果。[例]未必有效。[例]有效力。[例]有效期。
Grammar: Từ ghép miêu tả tính chất của phương pháp hoặc công cụ, thường đứng trước danh từ.
Example: 这种药对感冒很有效。
Example pinyin: zhè zhǒng yào duì gǎn mào hěn yǒu xiào 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm cúm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả, có tác dụng
Nghĩa phụ
English
Effective, having an effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有成效,有效果。未必有效。有效力。有效期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!