Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有效期
Pinyin: yǒu xiào qī
Meanings: Validity period, expiration date., Thời hạn sử dụng, thời hạn hiệu lực
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 月, 𠂇, 交, 攵, 其
Example: 这张票的有效期是一个月。
Example pinyin: zhè zhāng piào de yǒu xiào qī shì yí gè yuè 。
Tiếng Việt: Tấm vé này có thời hạn sử dụng là một tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời hạn sử dụng, thời hạn hiệu lực
Nghĩa phụ
English
Validity period, expiration date.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế