Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有戏
Pinyin: yǒu xì
Meanings: Có hy vọng, khả thi, Promising, hopeful., ①[方言]有苗头,有盼头。[例]经理一回来,这事就有戏了。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 又, 戈
Chinese meaning: ①[方言]有苗头,有盼头。[例]经理一回来,这事就有戏了。
Grammar: Khẩu ngữ, dùng để đánh giá khả năng xảy ra của một sự việc.
Example: 这件事有戏。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǒu xì 。
Tiếng Việt: Việc này có hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hy vọng, khả thi
Nghĩa phụ
English
Promising, hopeful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]有苗头,有盼头。经理一回来,这事就有戏了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!