Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有恃无恐
Pinyin: yǒu shì wú kǒng
Meanings: Fearless due to having strong backing., Vô cùng tự tin vì có chỗ dựa vững chắc, ①因为有倚仗就无所畏惧或顾忌。含贬义。[例]现在县里有了凭据,所以他们有持无恐。——《官场现形记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 𠂇, 寺, 忄, 一, 尢, 巩, 心
Chinese meaning: ①因为有倚仗就无所畏惧或顾忌。含贬义。[例]现在县里有了凭据,所以他们有持无恐。——《官场现形记》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ tâm lý tự tin thái quá do có thế lực chống lưng.
Example: 他有后台,所以做事总是有恃无恐。
Example pinyin: tā yǒu hòu tái , suǒ yǐ zuò shì zǒng shì yǒu shì wú kǒng 。
Tiếng Việt: Anh ta có chỗ dựa nên lúc nào cũng tự tin thái quá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng tự tin vì có chỗ dựa vững chắc
Nghĩa phụ
English
Fearless due to having strong backing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为有倚仗就无所畏惧或顾忌。含贬义。现在县里有了凭据,所以他们有持无恐。——《官场现形记》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế