Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有心

Pinyin: yǒu xīn

Meanings: Intentional, deliberate., Có ý định, cố ý, ①有某种想法。[例]有心人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, 𠂇, 心

Chinese meaning: ①有某种想法。[例]有心人。

Grammar: Dùng để biểu thị ý định hoặc mục đích sau hành động.

Example: 他这样做是有心的。

Example pinyin: tā zhè yàng zuò shì yǒu xīn de 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm vậy là có ý định.

有心
yǒu xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có ý định, cố ý

Intentional, deliberate.

有某种想法。有心人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有心 (yǒu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung