Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有待
Pinyin: yǒu dài
Meanings: Still needs to be seen or considered further., Cần phải chờ đợi, còn phải xem xét thêm, ①尚待;需要等待。[例]这个问题有待解决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 𠂇, 寺, 彳
Chinese meaning: ①尚待;需要等待。[例]这个问题有待解决。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu diễn đạt tình huống chưa hoàn tất.
Example: 这个问题还有待解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hái yǒu dài jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn cần phải được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần phải chờ đợi, còn phải xem xét thêm
Nghĩa phụ
English
Still needs to be seen or considered further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚待;需要等待。这个问题有待解决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!