Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有年
Pinyin: yǒu nián
Meanings: Having many years of experience or age., Có nhiều năm kinh nghiệm hoặc tuổi tác, ①经过很多年。[例]从业有年。[例]业是有年。——明·刘基《卖柑者言》。[例]如是者亦有年。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 年
Chinese meaning: ①经过很多年。[例]从业有年。[例]业是有年。——明·刘基《卖柑者言》。[例]如是者亦有年。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói để nhấn mạnh thời gian dài của một hành động hay sự kiện.
Example: 他从事教育工作有年了。
Example pinyin: tā cóng shì jiào yù gōng zuò yǒu nián le 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã làm công việc giáo dục được nhiều năm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nhiều năm kinh nghiệm hoặc tuổi tác
Nghĩa phụ
English
Having many years of experience or age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过很多年。从业有年。业是有年。——明·刘基《卖柑者言》。如是者亦有年。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!