Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有害
Pinyin: yǒu hài
Meanings: Có hại, gây tác động xấu, Harmful, causing negative effects., ①有破坏性的;可能有致命的结果的。[例]有害的习惯。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠂇, 口
Chinese meaning: ①有破坏性的;可能有致命的结果的。[例]有害的习惯。
Grammar: Được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 吸烟有害健康。
Example pinyin: xī yān yǒu hài jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hại, gây tác động xấu
Nghĩa phụ
English
Harmful, causing negative effects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有破坏性的;可能有致命的结果的。有害的习惯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!