Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有子存焉

Pinyin: yǒu zǐ cún yān

Meanings: Having offspring left behind, implying having successors or heritage passed down to future generations., Có con cái để lại, ý nói có người kế thừa hoặc di sản để lại cho thế hệ sau., ①(还)有儿子在。焉,表示陈述的语气词。[例]虽我之死,有子存焉。——《列子·汤问》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 月, 𠂇, 子, 正, 灬

Chinese meaning: ①(还)有儿子在。焉,表示陈述的语气词。[例]虽我之死,有子存焉。——《列子·汤问》。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường gặp trong văn học cổ điển, liên quan đến dòng dõi hoặc giá trị truyền thống.

Example: 家业虽败,但有子存焉。

Example pinyin: jiā yè suī bài , dàn yǒu zǐ cún yān 。

Tiếng Việt: Gia nghiệp tuy thất bại nhưng vẫn còn con cháu kế thừa.

有子存焉
yǒu zǐ cún yān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có con cái để lại, ý nói có người kế thừa hoặc di sản để lại cho thế hệ sau.

Having offspring left behind, implying having successors or heritage passed down to future generations.

(还)有儿子在。焉,表示陈述的语气词。虽我之死,有子存焉。——《列子·汤问》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有子存焉 (yǒu zǐ cún yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung