Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有始有终
Pinyin: yǒu shǐ yǒu zhōng
Meanings: Có khởi đầu và có kết thúc, làm việc từ đầu đến cuối một cách đầy đủ và hoàn thiện., Having both a beginning and an end, completing tasks thoroughly from start to finish., ①指作事认真,贯彻始终。[例]有始有终,天地之经。——《晋书·后妃上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 月, 𠂇, 台, 女, 冬, 纟
Chinese meaning: ①指作事认真,贯彻始终。[例]有始有终,天地之经。——《晋书·后妃上》。
Grammar: Thành ngữ khen ngợi đức tính kiên trì và hoàn thành công việc một cách nghiêm túc.
Example: 做人做事都要有始有终。
Example pinyin: zuò rén zuò shì dōu yào yǒu shǐ yǒu zhōng 。
Tiếng Việt: Làm người làm việc đều phải có đầu có cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có khởi đầu và có kết thúc, làm việc từ đầu đến cuối một cách đầy đủ và hoàn thiện.
Nghĩa phụ
English
Having both a beginning and an end, completing tasks thoroughly from start to finish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作事认真,贯彻始终。有始有终,天地之经。——《晋书·后妃上》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế