Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有始无终
Pinyin: yǒu shǐ wú zhōng
Meanings: Có khởi đầu nhưng không có kết thúc, bắt đầu mà không hoàn thành., Having a beginning but no end, starting but not finishing., ①指作事有头无尾,不能坚持到底。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 𠂇, 台, 女, 一, 尢, 冬, 纟
Chinese meaning: ①指作事有头无尾,不能坚持到底。
Grammar: Phê phán thái độ làm việc thiếu kiên trì hoặc chưa hoàn thành nhiệm vụ.
Example: 学习要有始有终,不能有始无终。
Example pinyin: xué xí yào yǒu shǐ yǒu zhōng , bù néng yǒu shǐ wú zhōng 。
Tiếng Việt: Học tập phải có đầu có cuối, không thể bỏ dở giữa chừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có khởi đầu nhưng không có kết thúc, bắt đầu mà không hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
Having a beginning but no end, starting but not finishing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作事有头无尾,不能坚持到底
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế