Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有奸
Pinyin: yǒu jiān
Meanings: Presence of crafty individuals or schemes, implying treachery., Có kẻ gian xảo, ám chỉ sự hiện diện của kẻ xấu hoặc âm mưu., ①有通奸行为。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 女, 干
Chinese meaning: ①有通奸行为。
Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, thường gặp trong văn cảnh cổ trang hoặc chiến tranh, liên quan đến mưu mô hoặc phản bội.
Example: 军中有奸,不得不防。
Example pinyin: jūn zhōng yǒu jiān , bù dé bù fáng 。
Tiếng Việt: Trong quân đội có kẻ gian, không thể không đề phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có kẻ gian xảo, ám chỉ sự hiện diện của kẻ xấu hoặc âm mưu.
Nghĩa phụ
English
Presence of crafty individuals or schemes, implying treachery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有通奸行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!