Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有奇
Pinyin: yǒu qí
Meanings: Có phần dư thừa, vượt quá số lượng thông thường., Having an excess, exceeding the usual amount., ①还有零头。[例]舟首尾长约八分有奇。——明·魏学洢《核舟记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 𠂇, 可, 大
Chinese meaning: ①还有零头。[例]舟首尾长约八分有奇。——明·魏学洢《核舟记》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc cổ điển, dùng để chỉ số lượng không chính xác hoặc dư ra.
Example: 这队人马有奇之数。
Example pinyin: zhè duì rén mǎ yǒu qí zhī shù 。
Tiếng Việt: Đội quân này có số lượng dư thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có phần dư thừa, vượt quá số lượng thông thường.
Nghĩa phụ
English
Having an excess, exceeding the usual amount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
还有零头。舟首尾长约八分有奇。——明·魏学洢《核舟记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!