Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有头有尾

Pinyin: yǒu tóu yǒu wěi

Meanings: Có đầu có cuối, hoàn thành từ lúc khởi đầu đến khi kết thúc., Having both a beginning and an end, completing from start to finish., ①既有开头,又有结尾。指做事能坚持到底。[例]斐然成章,也是自成一家了,做得一章有头有尾。——宋·朱熹《朱子语类》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 月, 𠂇, 头, 尸, 毛

Chinese meaning: ①既有开头,又有结尾。指做事能坚持到底。[例]斐然成章,也是自成一家了,做得一章有头有尾。——宋·朱熹《朱子语类》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi tính logic và hoàn chỉnh của một sự việc hoặc hành động.

Example: 这篇故事写得有头有尾。

Example pinyin: zhè piān gù shì xiě dé yǒu tóu yǒu wěi 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này được viết có đầu có cuối.

有头有尾
yǒu tóu yǒu wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có đầu có cuối, hoàn thành từ lúc khởi đầu đến khi kết thúc.

Having both a beginning and an end, completing from start to finish.

既有开头,又有结尾。指做事能坚持到底。斐然成章,也是自成一家了,做得一章有头有尾。——宋·朱熹《朱子语类》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...