Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有备无患
Pinyin: yǒu bèi wú huàn
Meanings: Chuẩn bị trước thì không lo lắng, phòng ngừa rủi ro từ trước sẽ tránh được nguy hiểm., Being prepared prevents trouble; advance preparation avoids danger., ①事先有准备,就可以避免疏漏或祸患。[例]惟事事乃其有备,有备无患。——《书·说命中》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 𠂇, 夂, 田, 一, 尢, 串, 心
Chinese meaning: ①事先有准备,就可以避免疏漏或祸患。[例]惟事事乃其有备,有备无患。——《书·说命中》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khuyến khích sự chuẩn bị chu đáo để ứng phó với các tình huống bất ngờ.
Example: 出门前多带点水和食物,有备无患。
Example pinyin: chū mén qián duō dài diǎn shuǐ hé shí wù , yǒu bèi wú huàn 。
Tiếng Việt: Trước khi ra ngoài hãy mang thêm nước và đồ ăn, chuẩn bị trước thì không cần lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị trước thì không lo lắng, phòng ngừa rủi ro từ trước sẽ tránh được nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Being prepared prevents trouble; advance preparation avoids danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先有准备,就可以避免疏漏或祸患。惟事事乃其有备,有备无患。——《书·说命中》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế