Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有声有色

Pinyin: yǒu shēng yǒu sè

Meanings: Vivid and colorful, rich in detail and variety., Sống động và phong phú, đầy đủ chi tiết và màu sắc., ①形容说话或写文章非常生动,十分精采。[例]写月有声有色如此,后人复何从著笔耶?——清·洪亮吉《北江诗话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 月, 𠂇, 士, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①形容说话或写文章非常生动,十分精采。[例]写月有声有色如此,后人复何从著笔耶?——清·洪亮吉《北江诗话》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật, bài thuyết trình hoặc sự kiện nào đó có tính chân thực và thu hút.

Example: 这部电影拍得有声有色。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng pāi dé yǒu shēng yǒu sè 。

Tiếng Việt: Bộ phim này được quay rất sống động và phong phú.

有声有色
yǒu shēng yǒu sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống động và phong phú, đầy đủ chi tiết và màu sắc.

Vivid and colorful, rich in detail and variety.

形容说话或写文章非常生动,十分精采。写月有声有色如此,后人复何从著笔耶?——清·洪亮吉《北江诗话》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有声有色 (yǒu shēng yǒu sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung