Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有嘴无心

Pinyin: yǒu zuǐ wú xīn

Meanings: Speaking without malice, similar to 'having a mouth but no heart' – speaking freely without intending offense., Nói mà không có ác ý, tương tự “có miệng mà không có tim” – nói vô tư nhưng không cố ý xúc phạm., ①比喻有啥说啥,并无用心。或指只是嘴上说说,无意真正实行。[例]叔叔!她是有嘴无心的人,您和她别一般见识。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 月, 𠂇, 口, 觜, 一, 尢, 心

Chinese meaning: ①比喻有啥说啥,并无用心。或指只是嘴上说说,无意真正实行。[例]叔叔!她是有嘴无心的人,您和她别一般见识。

Grammar: Dùng để giải thích rằng lời nói của ai đó không nhằm gây tổn thương, dù có thể bị hiểu nhầm.

Example: 他的话虽重,但有嘴无心。

Example pinyin: tā de huà suī zhòng , dàn yǒu zuǐ wú xīn 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy tuy nặng nhưng không có ác ý.

有嘴无心
yǒu zuǐ wú xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói mà không có ác ý, tương tự “có miệng mà không có tim” – nói vô tư nhưng không cố ý xúc phạm.

Speaking without malice, similar to 'having a mouth but no heart' – speaking freely without intending offense.

比喻有啥说啥,并无用心。或指只是嘴上说说,无意真正实行。叔叔!她是有嘴无心的人,您和她别一般见识

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有嘴无心 (yǒu zuǐ wú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung