Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有喜

Pinyin: yǒu xǐ

Meanings: Pregnant, expecting a baby (often used in traditional culture)., Mang thai, sắp sinh em bé (thường dùng trong văn hóa truyền thống)., ①(口)∶(妇女)怀孕。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 𠂇, 口, 壴

Chinese meaning: ①(口)∶(妇女)怀孕。

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, thường dùng trong bối cảnh gia đình hoặc thân mật. Không nên dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 她最近有喜了。

Example pinyin: tā zuì jìn yǒu xǐ le 。

Tiếng Việt: Cô ấy gần đây đã mang thai.

有喜
yǒu xǐ
5thành ngữ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang thai, sắp sinh em bé (thường dùng trong văn hóa truyền thống).

Pregnant, expecting a baby (often used in traditional culture).

(口)∶(妇女)怀孕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有喜 (yǒu xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung