Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有味
Pinyin: yǒu wèi
Meanings: Delicious, flavorful, or interesting., Ngon miệng, thú vị., ①指食物滋味好。[例]这菜真有味,我爱吃。*②食物变质而馊臭。[例]饭有味了,吃了会闹肚子的。*③有情趣。[例]这幅小品画很有味儿。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 𠂇, 口, 未
Chinese meaning: ①指食物滋味好。[例]这菜真有味,我爱吃。*②食物变质而馊臭。[例]饭有味了,吃了会闹肚子的。*③有情趣。[例]这幅小品画很有味儿。
Grammar: Có thể được dùng trong hai ngữ cảnh: món ăn ngon hoặc điều gì đó thú vị, hấp dẫn. Đứng sau danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这道菜真有味。
Example pinyin: zhè dào cài zhēn yǒu wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này thật ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngon miệng, thú vị.
Nghĩa phụ
English
Delicious, flavorful, or interesting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指食物滋味好。这菜真有味,我爱吃
食物变质而馊臭。饭有味了,吃了会闹肚子的
有情趣。这幅小品画很有味儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!