Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有名
Pinyin: yǒu míng
Meanings: Nổi tiếng, có danh tiếng., Famous, well-known., ①出名;名字为大家所知。[例]有名的科学家。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 口, 夕
Chinese meaning: ①出名;名字为大家所知。[例]有名的科学家。
Grammar: Từ ghép đơn giản, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho đối tượng đó. Có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 他是有名的画家。
Example pinyin: tā shì yǒu míng de huà jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là họa sĩ nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, có danh tiếng.
Nghĩa phụ
English
Famous, well-known.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出名;名字为大家所知。有名的科学家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!