Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有名无实

Pinyin: yǒu míng wú shí

Meanings: Có danh nhưng không có thực chất, chỉ hình thức bên ngoài., Having a name but no substance, superficial appearance only., ①只具空名,并无实际。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 月, 𠂇, 口, 夕, 一, 尢, 头, 宀

Chinese meaning: ①只具空名,并无实际。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả sự bất cập khi một thứ gì đó chỉ tồn tại trên danh nghĩa mà không có giá trị thực tế.

Example: 这个职位有名无实,没有实际权力。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi yǒu míng wú shí , méi yǒu shí jì quán lì 。

Tiếng Việt: Vị trí này chỉ có danh mà không có thực quyền.

有名无实
yǒu míng wú shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có danh nhưng không có thực chất, chỉ hình thức bên ngoài.

Having a name but no substance, superficial appearance only.

只具空名,并无实际

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...