Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有司

Pinyin: yǒu sī

Meanings: Officials or authorities responsible for managing certain affairs., Quan chức, cơ quan chịu trách nhiệm quản lý việc gì đó., ①指官吏。古代设官分职,各有专司,故称。[例]陛下可将彼家属送有司问罪。——《三国演义》。[例]召有司案图。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]宜付有司论其刑赏。——诸葛亮《出师表》。[例]授之于有司。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 𠂇, 𠃌

Chinese meaning: ①指官吏。古代设官分职,各有专司,故称。[例]陛下可将彼家属送有司问罪。——《三国演义》。[例]召有司案图。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]宜付有司论其刑赏。——诸葛亮《出师表》。[例]授之于有司。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Từ cổ xưa, thường thấy trong văn bản lịch sử hoặc chính trị. Dùng để chỉ cơ quan hoặc cá nhân có quyền hạn liên quan.

Example: 此事由有司负责处理。

Example pinyin: cǐ shì yóu yǒu sī fù zé chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Việc này do cơ quan có thẩm quyền phụ trách xử lý.

有司
yǒu sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức, cơ quan chịu trách nhiệm quản lý việc gì đó.

Officials or authorities responsible for managing certain affairs.

指官吏。古代设官分职,各有专司,故称。陛下可将彼家属送有司问罪。——《三国演义》。召有司案图。——《史记·廉颇蔺相如列传》。宜付有司论其刑赏。——诸葛亮《出师表》。授之于有司。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有司 (yǒu sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung