Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有口皆碑
Pinyin: yǒu kǒu jiē bēi
Meanings: Universally praised by everyone., Ai cũng ca ngợi, tất cả mọi người đều tán thưởng., ①碑:纪功碑。所有人的嘴都是活的纪功碑。比喻对突出的好人好事一致颂扬。[例]宫保的政声,有口皆碑。——《老残游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 𠂇, 口, 比, 白, 卑, 石
Chinese meaning: ①碑:纪功碑。所有人的嘴都是活的纪功碑。比喻对突出的好人好事一致颂扬。[例]宫保的政声,有口皆碑。——《老残游记》。
Grammar: Là cụm từ bốn chữ, nhấn mạnh sự đồng thuận và đánh giá cao từ nhiều người. Từ này thường đi kèm với các chủ thể như dịch vụ, sản phẩm hoặc con người.
Example: 这家餐厅的服务有口皆碑。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de fú wù yǒu kǒu jiē bēi 。
Tiếng Việt: Dịch vụ của nhà hàng này được mọi người ca ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai cũng ca ngợi, tất cả mọi người đều tán thưởng.
Nghĩa phụ
English
Universally praised by everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纪功碑。所有人的嘴都是活的纪功碑。比喻对突出的好人好事一致颂扬。宫保的政声,有口皆碑。——《老残游记》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế