Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有及

Pinyin: yǒu jí

Meanings: In time, reaching a certain level or extent., Kịp thời, đạt được tới mức nào đó., ①赶得上,来得及。[例]岂将有及乎?——汉·贾谊《论积贮疏》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 月, 𠂇, 及

Chinese meaning: ①赶得上,来得及。[例]岂将有及乎?——汉·贾谊《论积贮疏》。

Grammar: Được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định, thường mang ý nghĩa nghi vấn về khả năng hay thời gian đạt được điều gì đó.

Example: 你来得有及吗?

Example pinyin: nǐ lái de yǒu jí ma ?

Tiếng Việt: Bạn đến kịp thời chứ?

有及
yǒu jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịp thời, đạt được tới mức nào đó.

In time, reaching a certain level or extent.

赶得上,来得及。岂将有及乎?——汉·贾谊《论积贮疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有及 (yǒu jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung