Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有劲
Pinyin: yǒu jìn
Meanings: Strong, energetic, interesting., Có sức mạnh, khỏe khoắn, thú vị., ①力气大。[例]男人大都比女人有劲。*②有兴趣。[例]他正玩得有劲。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 力
Chinese meaning: ①力气大。[例]男人大都比女人有劲。*②有兴趣。[例]他正玩得有劲。
Grammar: Có thể dùng để chỉ sức mạnh vật lý hoặc cảm giác hứng thú, tích cực.
Example: 这场比赛看得真有劲。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài kàn dé zhēn yǒu jìn 。
Tiếng Việt: Trận đấu này xem thật thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có sức mạnh, khỏe khoắn, thú vị.
Nghĩa phụ
English
Strong, energetic, interesting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力气大。男人大都比女人有劲
有兴趣。他正玩得有劲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!