Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有劲儿

Pinyin: yǒu jìn er

Meanings: Energetic, full of strength., Có sức mạnh, tràn đầy năng lượng.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 𠂇, 力, 丿, 乚

Grammar: Thường dùng để miêu tả người có sức khỏe tốt hoặc tinh thần hăng hái.

Example: 这个年轻人很有劲儿。

Example pinyin: zhè ge nián qīng rén hěn yǒu jìn ér 。

Tiếng Việt: Người thanh niên này rất tràn đầy năng lượng.

有劲儿
yǒu jìn er
HSK 4tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có sức mạnh, tràn đầy năng lượng.

Energetic, full of strength.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有劲儿 (yǒu jìn er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung