Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有利
Pinyin: yǒu lì
Meanings: Beneficial, advantageous., Có lợi, thuận lợi., ①等,辈:尔曹(你们)。吾曹。*②古代分科办事的官署:部曹(中国明、清两代各部司曹的通称,源于汉代曹史的简称,相当于郡守的总务长)。*③诉讼的原告、被告两方。*④姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 刂, 禾
Chinese meaning: ①等,辈:尔曹(你们)。吾曹。*②古代分科办事的官署:部曹(中国明、清两代各部司曹的通称,源于汉代曹史的简称,相当于郡守的总务长)。*③诉讼的原告、被告两方。*④姓氏。
Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 这个决定对我们很有利。
Example pinyin: zhè ge jué dìng duì wǒ men hěn yǒu lì 。
Tiếng Việt: Quyết định này rất có lợi cho chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lợi, thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Beneficial, advantageous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尔曹(你们)。吾曹
部曹(中国明、清两代各部司曹的通称,源于汉代曹史的简称,相当于郡守的总务长)
诉讼的原告、被告两方
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!