Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有关
Pinyin: yǒu guān
Meanings: Related to, associated with., Liên quan đến, có liên hệ với., ①有关系;关涉,涉及。[例]同这个问题有关的事实。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 𠂇, 丷, 天
Chinese meaning: ①有关系;关涉,涉及。[例]同这个问题有关的事实。
Grammar: Cụm từ này thường đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ liên quan.
Example: 这个问题和他有关。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hé tā yǒu guān 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến, có liên hệ với.
Nghĩa phụ
English
Related to, associated with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有关系;关涉,涉及。同这个问题有关的事实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!