Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有偿

Pinyin: yǒu cháng

Meanings: Paid; involving compensation., Có trả phí, có giá trị thương mại., ①关于为换取等价物而做出某事或给予某物的。[例]有偿合同。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 𠂇, 亻, 尝

Chinese meaning: ①关于为换取等价物而做出某事或给予某物的。[例]有偿合同。

Grammar: Thường dùng để phân biệt giữa dịch vụ miễn phí và dịch vụ phải trả tiền.

Example: 这个服务是有偿的。

Example pinyin: zhè ge fú wù shì yǒu cháng de 。

Tiếng Việt: Dịch vụ này là có trả phí.

有偿
yǒu cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có trả phí, có giá trị thương mại.

Paid; involving compensation.

关于为换取等价物而做出某事或给予某物的。有偿合同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有偿 (yǒu cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung