Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有余
Pinyin: yǒu yú
Meanings: Còn thừa, dư dả., To have surplus, being more than enough., ①有剩余。[例]绰绰有余。*②有零。[例]五十有余。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 亼, 朩
Chinese meaning: ①有剩余。[例]绰绰有余。*②有零。[例]五十有余。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ lượng dư thừa sau khi đã chi tiêu hoặc sử dụng.
Example: 他每个月的工资都有余。
Example pinyin: tā měi gè yuè de gōng zī dōu yǒu yú 。
Tiếng Việt: Lương tháng của anh ấy luôn còn dư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Còn thừa, dư dả.
Nghĩa phụ
English
To have surplus, being more than enough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有剩余。绰绰有余
有零。五十有余
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!