Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有些
Pinyin: yǒu xiē
Meanings: Một chút, có đôi chút., Somewhat, a little bit., ①有的。[例]有些有蹼足,有些有利爪。*②有一些,稍微。[例]有些失望。
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 𠂇, 二, 此
Chinese meaning: ①有的。[例]有些有蹼足,有些有利爪。*②有一些,稍微。[例]有些失望。
Grammar: Thường đứng trước tính từ hoặc động từ để diễn tả mức độ nhẹ của trạng thái.
Example: 今天的天气有些冷。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì yǒu xiē lěng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay có chút lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, có đôi chút.
Nghĩa phụ
English
Somewhat, a little bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有的。有些有蹼足,有些有利爪
有一些,稍微。有些失望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!