Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有事

Pinyin: yǒu shì

Meanings: Có việc cần giải quyết hoặc có chuyện xảy ra., Having something to do or an event occurring., ①惹事;出现变故。[例]家里有事了。*②有工作干。[例]他有事干了,能自立了。*③忧愁或顾虑。[例]他心里有事,看上去不大高兴。*④忙,不闲。[例]我现在有事,不能陪你出去。*⑤指军事,即用兵。[例]季氏将有事于颛臾。——《论语·季氏》。

HSK Level: 3

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 事

Chinese meaning: ①惹事;出现变故。[例]家里有事了。*②有工作干。[例]他有事干了,能自立了。*③忧愁或顾虑。[例]他心里有事,看上去不大高兴。*④忙,不闲。[例]我现在有事,不能陪你出去。*⑤指军事,即用兵。[例]季氏将有事于颛臾。——《论语·季氏》。

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để thông báo về lý do vắng mặt hoặc sự bận rộn.

Example: 他今天有事,不能来参加聚会。

Example pinyin: tā jīn tiān yǒu shì , bù néng lái cān jiā jù huì 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy có việc, không thể đến dự tiệc.

有事
yǒu shì
3cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có việc cần giải quyết hoặc có chuyện xảy ra.

Having something to do or an event occurring.

惹事;出现变故。家里有事了

有工作干。他有事干了,能自立了

忧愁或顾虑。他心里有事,看上去不大高兴

忙,不闲。我现在有事,不能陪你出去

指军事,即用兵。季氏将有事于颛臾。——《论语·季氏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有事 (yǒu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung