Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有两下子
Pinyin: yǒu liǎng xià zi
Meanings: To have some skill or talent, but not exceptionally so., Có chút tài năng hoặc kỹ năng, nhưng không quá xuất sắc., ①[方言]比喻有点本领。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 19
Radicals: 月, 𠂇, 一, 从, 冂, 卜, 子
Chinese meaning: ①[方言]比喻有点本领。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để đánh giá mức độ tài năng ở mức trung bình khá.
Example: 他虽然刚学画画,但已经是有两下子了。
Example pinyin: tā suī rán gāng xué huà huà , dàn yǐ jīng shì yǒu liǎng xià zǐ le 。
Tiếng Việt: Mặc dù mới học vẽ, nhưng anh ấy đã có chút tài năng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có chút tài năng hoặc kỹ năng, nhưng không quá xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
To have some skill or talent, but not exceptionally so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]比喻有点本领
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế