Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有一点儿
Pinyin: yǒu yī diǎn er
Meanings: Một chút, một ít, A little, a bit.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 月, 𠂇, 一, 占, 灬, 丿, 乚
Example: 我有一点儿累了。
Example pinyin: wǒ yǒu yì diǎn ér lèi le 。
Tiếng Việt: Tôi hơi mệt một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, một ít
Nghĩa phụ
English
A little, a bit.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế