Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有一点儿

Pinyin: yǒu yī diǎn er

Meanings: Một chút, một ít, A little, a bit.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 月, 𠂇, 一, 占, 灬, 丿, 乚

Example: 我有一点儿累了。

Example pinyin: wǒ yǒu yì diǎn ér lèi le 。

Tiếng Việt: Tôi hơi mệt một chút.

有一点儿
yǒu yī diǎn er
HSK 2
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chút, một ít

A little, a bit.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有一点儿 (yǒu yī diǎn er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung