Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有一得一

Pinyin: yǒu yī dé yī

Meanings: Getting exactly what you deserve; fair without any embellishment or reduction., Có một thì được một, tức là công bằng, không thêm thắt hay bớt đi., ①有多少算多少,应该是几就是几。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 𠂇, 一, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①有多少算多少,应该是几就是几。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính công bằng và trực tiếp trong cách cư xử hoặc hành động.

Example: 他这个人做事就是有一得一。

Example pinyin: tā zhè ge rén zuò shì jiù shì yǒu yì dé yī 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc rất công bằng, có một thì được một.

有一得一
yǒu yī dé yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có một thì được một, tức là công bằng, không thêm thắt hay bớt đi.

Getting exactly what you deserve; fair without any embellishment or reduction.

有多少算多少,应该是几就是几

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有一得一 (yǒu yī dé yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung