Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有……有

Pinyin: yǒu... yǒu

Meanings: Having both... and..., Vừa có... vừa có... (biểu thị đầy đủ hoặc cả hai thứ/tình huống cùng tồn tại)., ①既有这个又有那个,两方面兼而有之。*②有头有尾。[例]有条有理。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 月, 𠂇

Chinese meaning: ①既有这个又有那个,两方面兼而有之。*②有头有尾。[例]有条有理。

Grammar: Dùng để liệt kê đồng thời nhiều yếu tố, nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc cân bằng.

Example: 这家餐厅有菜有肉。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng yǒu cài yǒu ròu 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này vừa có rau vừa có thịt.

有……有
yǒu... yǒu
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có... vừa có... (biểu thị đầy đủ hoặc cả hai thứ/tình huống cùng tồn tại).

Having both... and...

既有这个又有那个,两方面兼而有之

有头有尾。有条有理

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有……有 (yǒu... yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung